Có 2 kết quả:
縫縫連連 féng féng lián lián ㄈㄥˊ ㄈㄥˊ ㄌㄧㄢˊ ㄌㄧㄢˊ • 缝缝连连 féng féng lián lián ㄈㄥˊ ㄈㄥˊ ㄌㄧㄢˊ ㄌㄧㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) needlework
(2) sewing and mending
(2) sewing and mending
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) needlework
(2) sewing and mending
(2) sewing and mending
Bình luận 0